Lá ổi từ lâu đã được dân gian sử dụng như một vị thuốc hiệu quả trong điều trị tiêu chảy. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện rằng thành phần dinh dưỡng của ổi rất phong phú, bao gồm nhiều loại vitamin và dưỡng chất quan trọng như vitamin A, C, axit béo omega-3, omega-6 và hàm lượng chất xơ dồi dào. Để hiểu rõ hơn về công dụng của lá ổi, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây.
Mô Tả
Ổi, còn gọi là ổi ta, Phan Thạch Lựu, ủi,… có tên khoa học Psidium guajava L., thuộc họ Sim (Myrtaceae).
Đặc Điểm Thực Vật
Theo Dược sĩ CKI Nguyễn Quốc Trung, giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM cho biết, Ổi là cây thân gỗ nhỏ, cao từ 3 – 10m. Cành nhỏ, vỏ nhẵn và mỏng, khi cây già, vỏ bong thành từng mảng lớn. Cành non có hình vuông, phủ nhiều lông mềm, về sau chuyển thành hình trụ và trở nên nhẵn. Lá mọc đối, có dạng thuôn dài hoặc hình trái xoan. Phần gốc lá tù hoặc hơi tròn, với gân lá nổi rõ ở mặt dưới. Hoa màu trắng, mọc đơn lẻ hoặc tụ thành cụm từ 2 – 3 bông tại nách lá. Quả hình cầu, mọng nước, chứa nhiều hạt nhỏ hình bầu dục, với đài hoa tồn tại trên quả.
Nơi Sống và Thu Hái
Ổi có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới và hiện được trồng rộng rãi tại nhiều khu vực nhiệt đới trên thế giới, bao gồm châu Á và châu Phi. Ở Việt Nam, ổi mọc hoang nhiều tại các vùng núi phía Bắc và cũng được trồng phổ biến trong các hộ gia đình để lấy quả sử dụng hoặc buôn bán.
Thu Hái và Chế Biến
Các bộ phận của cây ổi như lá và trái non có thể thu hái quanh năm. Dược liệu có thể sử dụng ở dạng tươi hoặc phơi khô để làm thuốc.
Bộ Phận Sử Dụng
-
Lá và quả ổi xanh là những bộ phận chính được dùng làm dược liệu.
Thành Phần Hóa Học
Lá ổi chứa khoảng 0,31% tinh dầu, trong đó có dl-limonen cùng nhiều hợp chất như sitosterol, acid maslinic (acid cratagolic), acid guijavalic. Ngoài ra, lá non và búp non còn chứa 7 – 10% tanin pyrogalic và khoảng 3% nhựa.
Nhựa cây ổi giàu acid d-galacturonic (72,03%), d-galactose (12,05%) và l-arabinose (4,40%). Trong khi đó, quả ổi chứa pectin và vitamin C, còn hạt ổi có hàm lượng tinh dầu cao hơn so với lá.
Một Số Bài Thuốc Thường Dùng
-
Trị bệnh zona: Dùng 100g búp ổi non rửa sạch, trộn với 1g muối và 10g phèn chua, giã nhuyễn, thêm chút nước để bôi lên vùng da tổn thương. Có thể bổ sung 5 – 6g bột sunfamit để tăng hiệu quả.
-
Chữa tiêu chảy: Dùng 50g lá ổi non, sắc với hai chén nước, đun nhỏ lửa trong 15 – 30 phút. Uống nước sắc nhiều lần trong ngày, mỗi lần một chén nhỏ.
-
Viêm dạ dày ruột cấp: Dùng 30g lá ổi thái nhỏ, rang cùng một nắm gạo, sau đó đun với nước sôi, uống hai lần mỗi ngày.
-
Hỗ trợ điều trị tiểu đường: Sắc uống 15 – 30g lá ổi khô mỗi ngày.
-
Chữa tiêu chảy cấp: Kết hợp 20g búp ổi, 20g vỏ măng cụt, 10g gừng nướng và 20g gạo rang, sắc lấy nước uống.
-
Điều trị vết thương do côn trùng cắn: Dùng búp ổi non nhai nát, đắp trực tiếp lên vết thương.
-
Giảm đau răng, chữa lở miệng: Nhai hoặc giã nát búp ổi non, sau đó xát nhẹ lên nướu hoặc vùng lở miệng.
Liều Dùng, Cách Dùng và Lưu Ý
Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay, Do chứa nhiều tanin, ổi xanh có tác dụng cầm tiêu chảy, nhưng đồng thời cũng có thể gây táo bón ở người khỏe mạnh nếu sử dụng quá mức. Lá và quả ổi xanh có hàm lượng tanin cao, nếu dùng không đúng cách có thể gây tích trệ chất độc trong cơ thể.
Những trường hợp không nên dùng:
-
Người đang bị táo bón.
-
Người mắc bệnh kiết lỵ có tích trệ chưa được giải quyết.
Với nhiều công dụng y học được sử dụng từ lâu đời, cây ổi – đặc biệt là lá ổi – tiếp tục là đối tượng nghiên cứu để khám phá thêm những lợi ích mới. Hy vọng bài viết cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc. Khi sử dụng lá ổi làm thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.