Các triệu chứng như mệt mỏi, khó ngủ, thay đổi tâm trạng, chuột rút và nhịp tim không đều có thể là dấu hiệu của sự thiếu hụt kali trong cơ thể. Kali là một trong những khoáng chất cần thiết cho cơ thể và được tìm thấy trong nhiều thực phẩm tự nhiên. Sự thiếu hụt kali khiến nhiều bệnh nhân lo lắng về việc ăn uống và bài viết này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khoáng chất này.
- Khi nhiệt kế thủy ngân bị vỡ nên xử lý như thế nào?
- Cường giáp là gì? Mức độ nguy hiểm và cách điều trị bệnh cường giáp
- Xét nghiệm Progesterone đóng vai trò như thế nào?
Kali phối hợp cùng natri điều hòa nước và điện giải
1. Kali và vai trò với cơ thể
Theo giảng viên Cao đăng Dược TPHCM Kali là một khoáng chất và là chất điện giải có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm hỗ trợ dẫn truyền xung thần kinh, điều chỉnh huyết áp và nhịp tim, tham gia vào quá trình tổng hợp glycogen và protein và hỗ trợ co cơ. Ngoài ra, kali còn có tác dụng ổn định và duy trì áp suất thẩm thấu môi trường bên trong và bên ngoài tế bào.Các yếu tố gây hạ kali máu bao gồm lạm dụng rượu và chất có cồn, tiêu chảy nặng, sử dụng thuốc lợi tiểu, suy tim sung huyết, sử dụng các thuốc điều trị suy tim nhóm Digitalis, mắc bệnh viêm ruột, sử dụng quá nhiều thuốc nhuận tràng, nôn mửa nghiêm trọng, và rối loạn ăn uống bao gồm ăn uống vô độ không kiểm soát hoặc chán ăn tâm thần.
Kali không chỉ phối hợp với khoáng chất khác như natri để điều hòa nước và điện giải mà còn giúp cân bằng các hoạt động sống diễn ra tại các cơ quan trong cơ thể. Việc duy trì hiệu điện thế màng bằng kali cũng đảm bảo hoạt động cơ bắp diễn ra trơn tru, nhịp nhàng bao gồm cả cơ tim. Bởi vì kali đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tế bào do đó việc thiếu hụt kali trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe với các triệu chứng như mất ngủ, mệt mỏi, uể oải, trầm cảm, chuột rút và nhịp tim không đều.
Tuy nhiên, việc bổ sung đầy đủ kali mỗi ngày có tác dụng giúp tinh thần luôn sảng khoái và khỏe mạnh, cũng như phòng ngừa một số bệnh lý mạn tính. Đặc biệt, kali có 2 cách để ổn định huyết áp:
- Khi nồng độ natri trong máu tăng cao, kali giúp thận loại bỏ natri ra ngoài thông qua cơ chế bài tiết nước tiểu, từ đó giảm áp lực trong mạch máu và giảm huyết áp.
- Kali còn làm giãn các mạch máu và tránh tình trạng xơ vữa động mạch, chính là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng huyết áp cao. Bổ sung đủ kali sẽ có lợi cho hệ tim mạch và giúp ổn định huyết áp.
2. Lượng Kali cần thiết cho cơ thể
Một người bình thường trung bình cần khoảng 4.700 mg kali mỗi ngày và nguồn cung cấp chính của kali là từ những loại thực phẩm chứa nhiều kali. Tuy nhiên, đối với những người mắc bệnh về thận, việc bổ sung kali cho cơ thể phải được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ với liều lượng thấp hơn 4.700 mg kali mỗi ngày vì khi chức năng thận gặp vấn đề, việc tích tụ kali quá nhiều trong cơ thể sẽ gây ảnh hưởng đến hoạt động của cơ bắp và các dây thần kinh.
Tích tụ kali gây ảnh hưởng đến hoạt động cơ bắp
Ngoài ra, hàm lượng kali trong cơ thể cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như hormone và các loại thuốc điều trị mà bệnh nhân đang sử dụng. Do đó, bệnh nhân mắc bệnh thận cần bổ sung kali với liều lượng thích hợp theo khuyến cáo của bác sĩ và điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp.
3. Thực phẩm bổ sung kali
Theo giảng viên Liên thông cao đẳng Dược TPHCM cho biết: Các thực phẩm sau đây là nguồn giàu kali có thể giúp bổ sung lượng kali cho cơ thể:
- Khoai lang: Khoai lang là một nguồn giàu chất kali tự nhiên. Theo USDA, 100g khoai lang nướng chứa khoảng 337mg kali, tương đương với 7% giá trị dailly thực phẩm được khuyến cáo (RDI) cho người lớn. Ngoài ra, khoai lang cũng là một nguồn tốt của các chất dinh dưỡng khác như vitamin C, vitamin A, chất xơ và các chất chống oxy hóa.
- Chuối: Chuối là một trong những thực phẩm giàu kali. Trung bình một quả chuối có thể cung cấp khoảng 400-450mg kali. Ngoài ra, chuối cũng là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin C, B6 cho cơ thể. Việc bổ sung chuối vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp cân bằng lượng kali trong cơ thể, hỗ trợ hoạt động của cơ bắp và hệ thần kinh, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, đột quỵ.
Kali có trong nhiều loại thực phẩm
- Theo cẩm nang sức khoẻ rau xanh: Rau xanh là nguồn giàu kali, đặc biệt là các loại rau xanh như cải xanh, bắp cải, rau muống, cải bó xôi, cải thìa, rau ngót, rau đay. Mỗi 100g rau xanh có thể chứa từ 100-400mg kali, tùy thuộc vào loại rau cụ thể. Vì vậy, ăn rau xanh đầy đủ và đa dạng có thể giúp bổ sung kali cho cơ thể một cách tự nhiên và hiệu quả. Ngoài ra, rau xanh cũng là nguồn giàu vitamin và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ tiêu hóa
- Trái cây: Nhiều loại trái cây chứa nhiều kali như dưa hấu: 282 mg kali, chuối: 422 mg kali, xoài 275 mg kali, cam: 181 mg kali, nho: 288 mg kali, quýt: 250 mg kali, dưa leo: 170 mg kali. Chúng ta có thể dễ dàng bổ sung kali vào chế độ ăn uống hàng ngày bằng cách ăn các loại trái cây này.
- Các loại hạt: Các loại hạt như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí đỏ, hạt chia đều chứa nhiều kali, mỗi 100g hạt chứa khoảng 200-600 mg kali.
- Các loại đậu: Các loại đậu như đậu nành, đậu hà lan, đậu đen, đậu xanh đều là nguồn giàu kali, mỗi 100g đậu chứa khoảng 200-400 mg kali.
Tuy nhiên, khi bổ sung kali qua thực phẩm cần lưu ý giới hạn lượng kali, đặc biệt là đối với những người bị bệnh về thận. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng kali phù hợp cho bệnh nhân và giúp điều chỉnh chế độ ăn uống sao cho phù hợp với tình trạng sức khỏe.
Tóm lại, kali là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể. Giúp điều hòa nước và điện giữa các tế bào, tham gia vào hoạt động của cơ bắp và hệ thần kinh. Việc bổ sung kali cần được thực hiện thông qua chế độ ăn uống hợp lý. Đối với những người mắc bệnh về thận, việc bổ sung kali cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ để tránh tích tụ kali quá nhiều trong cơ thể và ảnh hưởng đến hoạt động của cơ bắp và các dây thần kinh.
XEM THÊM: DUOCHOCVIETNAM.EDU.VN