1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (3 votes, average: 2,33 out of 5)
Loading...
Chia sẻ:

Cây tầm bóp có tác dụng gì?

Cây tầm bóp là loại thảo dược phổ biến trong Y Học Cổ Truyền và cuộc sống hàng ngày, có tác dụng mát, giải độc, hỗ trợ điều trị Gout và đái tháo đường.

Mô tả cây tầm bóp

Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết,  Cây tầm bóp, hay còn gọi là Physalis angulata, thuộc họ Cà và có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới, là cây thân thảo có nhiều tên gọi phổ biến như bôm bốp, thù lù cạnh, bùm bụp hay lồng đèn.

Thường xuất hiện ở các vùng khí hậu nhiệt đới, cây tầm bóp thích nghi sống dại ở nhiều địa điểm như đường đi, bờ ruộng, vườn, và các khu đất hoang. Độ cao mà cây phát triển thường dưới 1.500m so với mặt nước biển.

Tại Việt Nam, tầm bóp mọc phổ biến ở khắp mọi nơi và được trồng rộng rãi để sử dụng như một loại rau hàng ngày hoặc làm thuốc. Quả tầm bóp có vị chua mát, thích hợp để ăn vào mùa hè nóng bức.

Trẻ em ở vùng nông thôn thường hái quả tầm bóp để ăn và trải nghiệm vị chua chua thanh mát. Ngày nay, cây tầm bóp được biết đến với tác dụng làm mát gan, giải độc, và thanh lọc cơ thể, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Đặc điểm của cây tầm bóp bao gồm chiều cao trung bình từ 50-90 cm, thân cây rủ xuống, lá hình bầu dục, hoa trắng và nhụy vàng, cũng như quả mọng hình tròn có màu đỏ hoặc cam khi chín. Mỗi quả chứa nhiều hạt nhỏ li ti có hình thận.

Bộ phận dùng của cây tầm bóp

Cây tầm bóp có tất cả các bộ phận đều có giá trị sử dụng, bao gồm rễ, thân, lá, và quả. Quả tầm bóp có thể thu hái quanh năm, sau đó có thể sử dụng cây tươi hoặc phơi khô để bảo quản. Khi phơi khô, nên đặt cây vào bọc hoặc hộp kín để tránh ẩm và bảo quản nơi thoáng mát. Lưu ý không nên để cây tầm bóp khô trong khu vực ẩm ướt như nhà tắm hoặc nơi rửa chén, để tránh tình trạng ẩm ướt, nấm mốc, và vi khuẩn.

Thành phần hóa học của cây tầm bóp

Cây tầm bóp chứa nhiều thành phần hóa học có trong thân và quả, theo kết quả phân tích của các nhà khoa học:

Trong thân cây tầm bóp có chứa Physalin A-D, Physagulin A-G, và các alkaloid; Quả tầm bóp bao gồm nước, chất béo, chất xơ, protein, đường, Vitamin C, và nhiều khoáng chất như lưu huỳnh, sắt, kẽm, magie, canxi, photpho, clo, và natri. Cây tầm bóp không chứa độc tính, có vị đắng và tính mát. Riêng quả tầm bóp thì có tính bình và vị chua nhẹ.

Cây tầm bóp có tác dụng gì?

Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay, Cây tầm bóp mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khi được sử dụng:

1. Ngăn Ngừa Bệnh Tim Mạch và Kiểm Soát Mỡ Máu:

  • Cung cấp lượng lớn vitamin C giúp tránh gốc tự do gây hư hại mạch máu, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Vitamin C và A trong cây tầm bóp giúp kiểm soát cholesterol máu, hỗ trợ ngăn chặn tăng cholesterol gây ra các vấn đề như đột quỵ não.

2. Ngăn Ngừa Tổn Thương Mô Cơ:

  • Vitamin C trong cây tầm bóp giúp ngăn chặn đau nhức và tổn thương mô cơ sau khi tập thể dục.

3. Điều Trị Ung Thư:

  • Có khả năng hỗ trợ quá trình điều trị nhiều loại ung thư như ung thư phổi, dạ dày, đại tràng, và vòm miệng.
  • Một số hợp chất trong cây tầm bóp có tác dụng ức chế và tiêu diệt tế bào ung thư.

4. Hỗ Trợ Làm Sáng Mắt:

  • Bổ sung vitamin A giúp ngăn chặn khô mắt và duy trì sức khỏe của võng mạc, ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể.

5. Điều Trị Cảm Lạnh và Hạ Sốt:

  • Cung cấp đủ vitamin C giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  • Quả tầm bóp có khả năng hạ sốt hiệu quả, đặc biệt là cho trẻ em.

6. Điều Trị Đái Tháo Đường và Phòng Ngừa Sỏi Tiết Niệu:

  • Vitamin C hỗ trợ điều trị đái tháo đường bằng cách tăng tác dụng của hormone insulin.
  • Vitamin A giúp ngăn chặn sự hình thành sỏi tiết niệu bằng cách kích thích canxi photphat.

Lưu ý khi sử dụng cây tầm bóp

Lưu ý khi sử dụng cây tầm bóp để đạt được hiệu quả tốt trong việc điều trị bệnh lý, đặc biệt là đái tháo đường, bao gồm các điều sau đây:

  1. Uống Đủ Nước:
    • Bổ sung đủ lượng nước mỗi ngày giúp cơ thể loại bỏ độc tố. Sử dụng nước lọc hoặc trà không đường là lựa chọn khuyến cáo.
  2. Chế Độ Ăn Uống:
    • Ăn thức ăn giàu chất xơ và giảm lượng carbohydrate giúp kiểm soát đường huyết.
    • Chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ và hạn chế thực phẩm chứa nhiều đạm, giúp duy trì cân nặng và kiểm soát đường huyết.
  3. Vận Động Thường Xuyên:

    • Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên để cải thiện sức khỏe nói chung và kiểm soát đường huyết cụ thể.
    • Tránh stress và căng thẳng quá mức, vì nó có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết.
    • Hạn chế stress và tìm kiếm phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc hoạt động giải trí.

Share this post