1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (99 votes, average: 1,02 out of 5)
Loading...
Chia sẻ:

Xét nghiệm CRP là gì và có vai trò thế nào?

Phản ứng viêm là cơ thể phản ứng trước tình trạng tổn thương. Xét nghiệm CRP là một phương pháp đo lường lượng Protein phản ứng C có trong máu, chủ yếu được sử dụng để đánh giá mức độ viêm và theo dõi hiệu quả điều trị các bệnh nhiễm trùng.

CRP là xét nghiệm gì?

Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, C – reactive protein (CRP) là một glycoprotein chủ yếu được gan sản xuất. Thường không xuất hiện hoặc xuất hiện với nồng độ rất thấp trong máu khi tình trạng bình thường. Trong trường hợp viêm cấp tính hoặc phá hủy mô trong cơ thể, sự kích thích sản xuất CRP sẽ làm tăng nhanh nồng độ của protein này trong huyết thanh. Xét nghiệm định lượng CRP huyết thanh là phương pháp để đo lường lượng Protein phản ứng C trong máu.

Chỉ số CRP thường tăng trong khoảng 6 giờ sau khi xuất hiện tình trạng viêm, giúp bác sĩ xác định tình trạng này sớm hơn so với việc sử dụng xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (xét nghiệm máu lắng), mà thường tăng sau khoảng một tuần khi có viêm. Giá trị của CRP không bị ảnh hưởng bởi sự biến động của globulin máu và hematocrit, do đó, nó là một chỉ số chẩn đoán có giá trị khi nồng độ globulin hoặc hematocrit máu thay đổi.

Chỉ định thực hiện xét nghiệm CRP

Kiểm tra tình trạng nhiễm trùng sau phẫu thuật thường dựa trên theo dõi nồng độ C-reactive protein (CRP). Thông thường, nồng độ CRP sẽ tăng trong khoảng 2 – 6 giờ sau ca phẫu thuật và giảm xuống vào ngày thứ 3 sau mổ. Nếu nồng độ CRP duy trì ở mức tăng cao hơn bình thường trong thời gian quá 3 ngày sau phẫu thuật, có thể là dấu hiệu của một tình trạng nhiễm trùng mới.

Xét nghiệm CRP cũng có thể được sử dụng để xác định và phát hiện các bệnh lý gây viêm, như ung thư hạch bạch huyết, các bệnh thuộc hệ thống miễn dịch như lupus, viêm và xuất huyết ruột, viêm khớp dạng thấp, cũng như nhiễm trùng xương (viêm tủy xương).

Ngoài ra, đánh giá khả năng đáp ứng điều trị, đặc biệt là trong trường hợp điều trị ung thư hoặc nhiễm trùng, cũng có thể được thực hiện thông qua theo dõi nồng độ CRP. Nếu nồng độ CRP tăng nhanh sau khi bắt đầu điều trị và giảm xuống bình thường một cách nhanh chóng, điều này có thể cho thấy bệnh nhân đang đáp ứng tốt với liệu pháp điều trị.

Yếu tố ảnh hưởng tới xét nghiệm CRP

Nồng độ C-reactive protein (CRP) thường tăng ở những người có các yếu tố rủi ro như huyết áp cao, chỉ số khối cơ thể (BMI) cao, mắc hội chứng chuyển hóa chất/đái tháo đường, cũng như trong trường hợp nhiễm trùng mạn tính như viêm phế quản, viêm lợi, và viêm mãn tính như viêm khớp dạng thấp. Nồng độ CRP cũng có thể tăng ở phụ nữ trong giai đoạn sau của thai kỳ, khi sử dụng thuốc tránh thai hoặc điều trị hormone.

Người béo phì, người hút thuốc lá, và những người sử dụng hormone thay thế cũng có thể có nồng độ CRP cao. Ngược lại, nồng độ CRP thấp có thể xuất phát từ việc uống bia rượu một cách vừa phải, giảm cân, và thực hiện hoạt động thể chất đều đặn và kéo dài. Việc sử dụng thuốc bổ sung estrogen và progesterone có thể làm tăng nồng độ CRP, trong khi các loại thuốc như fibrate, niacin và statin có thể giảm nồng độ CRP.

 Quy trình thực hiện kỹ thuật xét nghiệm CRP

Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay, Quá trình xét nghiệm nồng độ C-reactive protein (CRP) không đòi hỏi bệnh nhân phải kiêng ăn hoặc uống trước khi thực hiện. Tuy nhiên, đôi khi, bác sĩ có thể yêu cầu một số bệnh nhân kiêng ăn từ 4 đến 12 tiếng trước khi tiến hành xét nghiệm, tùy thuộc vào loại phòng xét nghiệm cụ thể.

Trong quá trình lấy mẫu máu, nhân viên y tế sẽ thực hiện việc chọc tĩnh mạch để lấy máu từ bệnh nhân. Sau khi quá trình lấy mẫu hoàn tất, bệnh nhân cần được băng và áp dụng áp lực lên vùng chọc tĩnh mạch để ngăn máu chảy ra và giúp đông máu.

Xét nghiệm định lượng CRP đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý viêm, theo dõi quá trình lành vết thương, và phát hiện sớm yếu tố nguy cơ liên quan đến các bệnh tim mạch. Do đó, nếu có dấu hiệu viêm nhiễm hoặc có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, việc tìm đến các cơ sở y tế uy tín để thực hiện xét nghiệm nồng độ CRP và kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác là quan trọng.

Share this post